Phiên âm : jī duō.
Hán Việt : cơ đa .
Thuần Việt : Ki-tô; Quito .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ki-tô; Quito (thủ đô Ê-cu-a-đo). 厄瓜多爾首都, 位于這個國家的中北部. 最初由基多人定居, 1487年被印加人占領, 1534年至1822年為西班牙占領. 該城經常遭地震破壞.